Các Thuật Ngữ Marketing Bạn Nên Biết 2024

Thuật ngữ marketing
95 / 100

Giới thiệu về thuật ngữ marketing

Trong thế giới marketing ngày nay, việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Nắm bắt các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược marketing mà còn tăng khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về 100 thuật ngữ marketing căn bản mà bạn nên biết.

Marketing không còn đơn giản là việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng mà là một hệ thống phức tạp liên quan đến nhiều khía cạnh, từ nghiên cứu thị trường, phỏng vấn người dùng, phân tích dữ liệu cho đến thiết kế chiến lược và triển khai các chiến dịch quảng cáo. Vì vậy, việc am hiểu các thuật ngữ marketing giúp bạn dễ dàng nắm bắt các quy trình này một cách chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Đối với những ai mới bước chân vào ngành marketing, việc học hỏi và hiểu biết về thuật ngữ marketing là bước đệm quan trọng. Các từ khóa như “SEO”, “PPC”, “CTR” có thể làm bạn cảm thấy lúng túng nhưng khi đã hiểu rõ, bạn sẽ thấy chúng trở thành công cụ đắc lực. Đặc biệt, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và hành vi tiêu dùng, thuật ngữ marketing luôn cập nhật và thay đổi theo thời gian. Vì vậy, việc nắm rõ các khái niệm cơ bản không chỉ là cần thiết mà còn là việc nên duy trì thường xuyên.

Cuối cùng, việc nắm vững thuật ngữ marketing còn giúp bạn xây dựng các chiến dịch marketing hiệu quả hơn. Bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ, phân tích kết quả và tối ưu hóa các chiến dịch dựa trên các tiêu chí đo lường như tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), tỷ lệ bỏ rơi (Bounce Rate) và nhiều yếu tố khác. Hãy cùng tiếp tục đọc để khám phá 100 thuật ngữ marketing quan trọng sẽ giúp bạn trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.

Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Marketing

Trong thế giới marketing, hiểu biết về các thuật ngữ cơ bản là cực kỳ quan trọng để xây dựng một nền tảng vững chắc. Một trong những thuật ngữ cơ bản là “Brand“. Thương hiệu (Brand) không chỉ là tên hay biểu tượng, mà còn là tổng hợp các giá trị, văn hóa, và trải nghiệm mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng. Một thương hiệu mạnh giúp tạo dựng niềm tin và lòng trung thành từ khách hàng.

Tiếp theo, “Target Audience” (đối tượng mục tiêu) là một yếu tố then chốt trong việc lập kế hoạch marketing. Đây là nhóm khách hàng cụ thể mà chiến dịch marketing hướng đến. Hiểu rõ về đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thông điệp và các chiến lược tiếp cận, đảm bảo tính hiệu quả của các hoạt động marketing.

“Conversion Rate” (tỷ lệ chuyển đổi) là một thuật ngữ khác mà mọi marketer cần phải nắm rõ. Tỷ lệ chuyển đổi đo lường tỷ lệ phần trăm số khách truy cập trang web hoặc người nhận thông điệp marketing thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Tỷ lệ chuyển đổi cao chỉ ra chiến dịch marketing đang hoạt động hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp có thể là dấu hiệu cần xem xét và thay đổi chiến lược.

Các thuật ngữ cơ bản này không chỉ là những khái niệm lý thuyết mà còn là công cụ thiết yếu trong mọi chiến dịch marketing. Hiểu và áp dụng đúng cách các thuật ngữ như Brand, Target Audience và Conversion Rate sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Thuật ngữ nâng cao trong marketing

Trong lĩnh vực marketing, việc nắm vững các thuật ngữ nâng cao là cực kỳ quan trọng để có thể phân tích và tối ưu hóa chiến lược một cách hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên sâu bạn nên biết.

A/B Testing (Kiểm thử A/B): Đây là phương pháp kiểm thử hai phiên bản của một chiến dịch để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn. A/B Testing là công cụ quan trọng để tối ưu hóa các yếu tố như tiêu đề email, hình ảnh quảng cáo, hoặc trang đích (landing page). Khi thực hiện A/B Testing, bạn chỉ nên thay đổi một yếu tố duy nhất giữa hai phiên bản để xác định yếu tố nào có ảnh hưởng đến kết quả tốt hơn.

Customer Lifetime Value (CLV) (Giá trị vòng đời khách hàng): CLV là ước tính lợi nhuận mà một khách hàng cụ thể mang lại cho công ty trong suốt thời gian họ là khách hàng. Để tính CLV, bạn cần tính tổng giá trị của các giao dịch trong suốt vòng đời khách hàng, trừ đi chi phí liên quan đến việc duy trì mối quan hệ. CLV giúp bạn hiểu được giá trị thật sự của từng khách hàng và đưa ra những quyết định chiến lược như phân bổ ngân sách marketing và chăm sóc khách hàng sao cho hợp lý.

Return on Investment (ROI) (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư): ROI được dùng để đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với số tiền đầu tư. Công thức tính ROI rất đơn giản: (Lợi nhuận – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư. Việc tính toán ROI giúp bạn đánh giá được mức độ hiệu quả của các chiến dịch marketing và quyết định đầu tư vào các hoạt động có lợi nhuận cao nhất.

Những thuật ngữ trên không chỉ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm quan trọng mà còn hướng dẫn bạn cách ứng dụng chúng trong thực tế. Nắm vững những kiến thức này sẽ là một lợi thế lớn trong việc tối ưu hóa và phân tích chiến lược marketing của bạn.

Các thuật ngữ trong marketing số và xu hướng mới

Marketing số đã và đang trải qua sự phát triển vượt bậc, đưa ra một loạt các thuật ngữ mới mà mọi nhà tiếp thị cần nắm bắt. Một trong những khái niệm nổi bật nhất là Artificial Intelligence Marketing (AIM). AIM sử dụng trí tuệ nhân tạo để thu thập dữ liệu, phân tích hành vi người dùng, và tự động hóa các quy trình marketing nhằm nâng cao hiệu quả. Điều này cho phép các doanh nghiệp tối ưu hoa chiến lược marketing của mình thông qua các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.

Một thuật ngữ khác quan trọng không kém là Click-Through Rate (CTR). CTR là tỷ lệ phần trăm của số lần người dùng nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết so với số lần quảng cáo hoặc liên kết đó được hiển thị. CTR là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ tương tác và thu hút của nội dung được quảng bá.

Khi nói đến việc tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến, Search Engine Optimization (SEO) là thuật ngữ không thể bỏ qua. SEO đề cập đến các chiến lược và kỹ thuật được sử dụng để tăng cường khả năng xuất hiện của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Bằng cách cải thiện SEO, doanh nghiệp có thể tăng lượt truy cập tự nhiên và thúc đẩy doanh số bán hàng một cách bền vững.

Ngoài ba thuật ngữ trên, còn có nhiều xu hướng mới đang định hình lại cách chúng ta tiếp cận marketing số. Ví dụ, Content MarketingInfluencer Marketing đang trở thành những chiến lược quan trọng để tạo kết nối thực chất với khách hàng. Trong khi Data-Driven Marketing đang giúp các doanh nghiệp dựa vào dữ liệu để đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

Affiliate marketing

Affiliate marketing là hình thức Tiếp thị qua đại lý, là hình thức một Website liên kết với các site khác (đại lý để bán sản phẩm/dịch vụ. Các Website đại lý sẽ được hưởng phần trăm dựa trên doanh số bán được hoặc số khách hàng chuyển tới cho Website gốc. Amazon.com là công ty đầu tiên đã thực hiện chương trình Affiliate Marketing và sau đó đã có hàng trăm công ty (Google, Yahoo, Paypal, Clickbank, Chitika, Infolinks,..) áp dụng hình thức này để tăng doanh số bán hàng online trên mạng.

Advertiser

Chỉ những nhà quảng cáo, các doanh nghiệp quảng cáo trên internet (Advertiser thường đi đôi với Publisher)

Advertising network

Chỉ một mạng quảng cáo liên kết nhiều website lại và giúp nhà quảng cáo – có thể đăng quảng cáo cùng lúc trên nhiều website khác nhau. Google, Chitika, Infolinks, Admax… là những ad networks lớn trên thế giới. Tại Việt Nam hiện có một số Ad networks như: Ambient, Innity, Admarket của Admicro…

Adword -google adwords

Google Adwords là hệ thống quảng cáo của Google cho phép các nhà quảng cáo đặt quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm của Google hoặc các trang thuộc hệ thống mạng nội dung của Google. Google Adwords còn thường được gọi là Quảng cáo từ khoá, Quảng cáo tìm kiếm…

ADSENSE -google adsense

Google Adsense là một chương trình quảng cáo cho phép các nhà xuất bản website (publisher) tham gia vào mạng quảng cáo Google Adwords, đăng quảng cáo của Google trên website của mình và kiếm được thu nhập khi người dùng click/hoặc xem quảng cáo.

Analytics -google analytics

Là công cụ miễn phí cho phép cài đặt trên website để theo dõi các thông số về website, về người truy cập vào website đó.

Xem thêm

Banner

Banner là một ảnh đồ hoạ (có thể là tĩnh hoặc động) được đặt trên các trang web với chức năng là một công cụ quảng cáo.

Booking

Chỉ việc đặt mua chỗ đăng quảng cáo trên các trang mạng/hoặc đặt đăng bài PR trên báo điện tử

Content marketing

Thông điệp hay nội dung quảng cáo được dùng để truyền tải đến khách hàng nhằm mục đích đã được định sẵn

CTR – Click through Rate

Là tỷ lệ click chia số lần hiển thị của quảng cáo. Trong tất cả các hình thức quảng cáo trực tuyến thì quảng cáo qua công cụ tìm kiếm Google Adwords hiện có CTR cao nhất (trung bình khoảng 5%, cao có thể lên tới 50%), hình thức quảng cáo banner có CTR thấp, thậm chí chỉ đạt được 0.01%.

Cpa -cost per action

CPA Là hình thức tính chi phí quảng cáo dựa trên số lượng khách hàng thực tế mua sản phẩm/điền form đăng ký/gọi điện/hay gửi email… sau khi họ thấy và tương tác với quảng cáo.trên các trang web với chức năng là một công cụ quảng cáo.

Cpc -cost per click

CPC Là hình thức tính chi phí quảng cáo dựa trên mỗi nhấp chuột vào quảng cáo. CPC đang là mô hình tính giá phổ biến nhất trong quảng cáo trực tuyến.

Cpm -cost per mile

CPM là hình thức tính chi phí dựa trên 1000 lần hiển thị của quảng cáo.

Cpd -cost per duration

CPD Là hình thức tính chi phí quảng cáo dựa trên thời gian đăng quảng cáo (1 ngày, 1 tuần, 1 tháng&hellip. Hiện hình thức này chỉ còn tồn tại ở Việt Nam, các nước có ngành quảng cáo trực tuyến phát triển đã bỏ hình thức này từ rất lâu.

Contexual advertising

Contextual Advertising là hình thức hiển thị quảng cáo dựa trên nội dung của trang web, hoặc dựa trên hành vi tìm kiếm của người dùng.

Click fraud

Click Fraud hay Fraud Click là những click gian lận có chủ ý xấu nhằm làm thiệt hại cho các nhà quảng cáo hoặc mang lại lợi ích không chính đáng cho người click. Fraud Click là một vấn nạn tại Việt Nam, chủ đề này thậm chí đã được BBC nhắc tới trong một bài viết nói về quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam.

Content networks

là thuật ngữ nói đến hệ thống các trang web tham gia vào mạng quảng cáo Google Adsense nhằm mục tiêu tạo thu nhập khi đặt các quảng cáo của Google. Các Advertiser cũng có thể lựa chọn quảng cáo của mình xuất hiện trên Content Networks khi sử dụng hình thức quảng cáo Google Adwords.

Conversion rate

Conversion Rate là chỉ số thể hiện tỷ lệ khách hàng thực hiện một hành vi sau khi xem/click vào quảng cáo, hành vi đó có thể là mua hàng/điền vào form, gửi email liên hệ, gọi điện… Đây là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, chỉ số này có thể cho biết được doanh nghiệp đã bỏ ra bao nhiêu chi phí để có được một khách hàng (hoặc 1 khách hàng tiềm năng).

Dimension

Kích thước của quảng cáo, theo tiêu chuẩn của IAB thì dưới đây là một số kích thước quảng cáo hiệu quả nhất: 336x280px, 300x250px, 728x90px, 160x600px

Doorway page

Một trang web (chỉ một trang đơn lẻ) được xây dựng nhằm mục đích tối ưu để có được thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm với một số từ khoá nhất định. Thuật ngữ này thường được các đơn vị làm SEO áp dụng để triển khai SEO cho website của khách hàng.

Demographics

Thuộc tính nhân khẩu học của khách hàng được các doanh nghiệp sử dụng nhằm mục đích tiếp cận đúng đối tượng tiềm năng trong chiến dịch quảng cáo của họ. Các thuộc tính cơ bản như: Độ tuổi, Giới tính, Tình trạng hôn nhân, Thu nhập…

Display advertising

Display Advertising là thuật ngữ chỉ Quảng cáo hiển thị, là hình thức quảng cáo banner trên các báo điện tử, hay quảng cáo banner/rich media qua các mạng quảng cáo.

Geographic

Là hình thức quảng cáo dựa vào thuộc tính vị trí của khách hàng.Quảng cáo sẽ xuất hiện tương thích với vị trí địa lý của khách hàng. Hình thức này hiện chưa phổ biến ở Việt Nam do việc xác định vị trí dựa theo IP giữa các địa phương tại Việt Nam chưa rõ ràng

Forum seeding

Forum seeding/Nick seeding/Online seeding là hình thức truyền thông trên các diễn đàn, forum nhằm mục đích quảng bá sản phẩm/dịch vụ bằng cách đưa các topic/comment một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, lôi kéo thành viên vào bình luận, đánh giá về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Facebook marketing

Marketing, quảng bá thương hiệu, sản phẩm trên mạng xã hội Facebook

Facebook post

Bài đăng trên Facebook. Có thể là lên tường facebook cá nhân hoặc trên fanpage

Facebook ads

Quảng cáo trên facebook và sử dụng những dịch vụ mà facebook cung cấp. Hybrid Pricing Model: Là một mô hình tính giá trong Online Marketing kết hợp giữa CPC và CPA (hoặc đôi khi kết hợp giữa CPC, CPA, CPM).

Impression

Là thuật ngữ chỉ số lần xuất hiện của quảng cáo, đôi khi chỉ số này không phản ánh chính xác thực tế vì có thể quảng cáo xuất hiện ở cuối trang nhưng người dùng không kéo xuống tới quảng cáo đó vẫn có thể được tính là 1 impression.Keyword – Từ khoá: Khi bạn tìm bất cứ những thông tin nào bạn muốn hãy đánh vào công cụ tìm kiếm và sử dụng những từ khóa. Ví dụ bạn có thể dùng từ khóa “vietnam”, “vietnamese” hay “vietnam informations” để tìm kiếm thông tin về Việt Nam trên mạng Internet.

KPI – Key performance indicator

KPI là từ viết tắt của từ “Key Performance Indicator“, có nghĩa là “chỉ số đánh giá thực hiện công việc“. Đó là một công cụ đo lường đánh giá hiệu quả công việc đươc thể hiện qua số liệu, tỉ lệ nhằm phản ảnh hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng hay của bất kỳ cá nhân nào.

Landing page

Là một trang web (khác với 1 website) được tạo ra nhằm mục đích thu hút người truy cập trong chiến dịch quảng cáo, Landing Page có mục tiêu là chuyển đổi từ khách truy cập trở thành khách hàng thông qua Form đăng ký, Form liên hệ…, Ngoài ra Landing Page còn là thuật ngữ dùng chỉ trang đích của một chiến dịch SEO, hay quảng cáo Adwords, Quảng cáo banner…

Meta tag -thẻ meta

Meta Tag: cung cấp các từ khoá và những thông tin cụ thể. Những người truy cập trang web sẽ không nhìn thấy thông tin này nếu như họ không xem mã nguồn.

Meta “Descripetion” Tag – Thẻ Meta “ghi chép”

“Description”: Công cụ tìm kiếm cho phép bạn ở bất kỳ đây cũng có thể sử dụng từ 135 đến 395 ký tự trong thẻ Meta “Description”. Bởi vì ở đây chính là cái sẽ hiển thị site của bạn cho tất cả những người truy cập công cụ tìm kiếm và đảm bảo rằng 135 ký tự đầu sẽ hiển thị chính xác website của bạn.

Meta “keywords” Tag – Thẻ Meta “từ khoá”

Đây chính là nơi chính xác cho các từ khoá. Danh sách từ khoá của bạn cần ngắn gọn, sử dụng cả từ đơn và cụm từ. Phần lớn những người truy cập công cụ tìm kiếm đôi khi gõ từ khoá sai và vì thế bạn cần có danh sách các từ khoá đánh sai.

Newbie

Là thuật ngữ có nghĩa là Người mới – Thuật ngữ này thường áp dụng cho những người chưa biết sử dụng máy tính và Internet hoặc mới tham gia vào một lĩnh vực nào đó liên quan tới internet. Bạn đang mày mò tìm hiểu về Google Adsense? Bạn là một newbie về Adsense, hay bạn là một người đang tập chăn gà.

Online marketing

Online Marketing là hình thức marketing dựa trên các công cụ của internet. Online Marketing bao gồm nhiều công cụ/hình thức như: Display Advertising, SEM – Search Engine Marketing, Email Marketing, Social Marketing…

Organic search result

Là kết quả tìm kiếm tự nhiên trong trang “kết quả tìm kiếm” của Google.

PAGEviews

Số trang web được mở – Chỉ số này tác động đến thu nhập của publisher khi tham gia vào các mạng quảng cáo. Pageviews càng cao càng mang lại nhiều Impression và Click và giúp làm tăng thu nhập. Pageviews của website còn thể hiện độ lớn của website đó.

Paid listing

Thuật ngữ này thể hiện việc phải trả tiền để được xuất hiện trên 1 website, đó có thể là trang kết quả tìm kiếm của các Search Engine hay một trang web danh bạ nào đó.

Payment threshold

Là mức thu nhập tối thiểu để yêu cầu thanh toán. Là mức thu nhập tối thiểu mà bạn phải đặt được trước khi muốn yêu cầu thanh toán từ các mạng Affiliate. Mức Payment Threshold còn phụ thuộc vào hình thức thanh toán (Payment Method) mà bạn lựa chọn. Ví dụ: thanh toán qua Western Union, Paypal hay Check…

Pop up ad

Là hình thức quảng cáo hiển thị trong một cửa sổ mới khi bạn ghé thăm một website nào đó. Hình thức này dễ gây phản cảm và không được người dùng hưởng ứng.Pop Under Ad: Là hình thức quảng cáo hiển thị trong một cửa sổ mới phía dưới cửa sổ hiện tại. Hình thức này cũng không còn được áp dụng phổ biến.

Publisher

Thuật ngữ nói đến những nhà xuất bản website, những người sở hữu website/ hoặc chính 1 website nào đó. Publisher tham gia đặt các quảng cáo cho các Advertiser và có được thu nhập. Tại Việt Nam có nhiều publiser lớn như: Vnexpress, 24h.com.vn, Dantri, Ngoisao.net, Zing…

ROI – return on investment

Hiệu quả trên ngân sách đầu tư. Chỉ số này thường kết hợp với CPA để biết được để có một khách hàng doanh nghiệp phải tốn bao nhiêu chi phí, và sau cả chiến dịch với 1 khoản ngân sách nhất định thì doanh nghiệp thu lại được hiệu quả gì?

Serp -search engine result page

Là trang kết quả tìm kiếm được hiển thị sau khi người dùng thực hiện một thao tác tìm kiếm.

Sitemap

Có hai loại Sitemap:

Sitemap dành cho Search Engine thường có định dạng sitemap.xml, giúp các Search Engine dễ dàng craw thông tin trên website;

Sitemap dành cho người dùng giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tìm hiểu website.

Social marketing

Social Media hay Social Marketing là hình thức marketing thông qua các mạng xã hội, ứng dụng mạng xã hội vào việc làm marketing.

Ssl -secure socket layer

Với cơ chế này, khách hàng của bạn khi trao cho bạn các số thẻ tín dụng sẽ tin tưởng rằng các thông tin cá nhân bao gồm cả số thẻ tín dụng sẽ không bị đánh cắp qua Internet.

Skycraper

Một kích thước quảng cáo phổ biến và được IAB khuyến khích sử dụng, kích thước 160x600px hoặc 120x600px

Visit

Số lượt ghé thăm website. Xem ví dụ trong phần Unique Visitor

Visitor

Số người ghé thăm website.

Việc hiểu rõ và vận dụng các thuật ngữ và xu hướng này không chỉ giúp bạn theo kịp sự biến đổi nhanh chóng của marketing số, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường ngày càng khốc liệt.

 

Bình luận